So Sánh Adv 150 Và Adv 160: Nên Chọn Xe Tay Ga Địa Hình Nào 2025?- Kinh Nghiệm Từ Chuyên Gia KENSA
Việc so sánh adv 150 và adv 160 là vô cùng quan trọng nếu bạn đang cân nhắc một chiếc xe tay ga địa hình, bởi quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lái và hiệu quả sử dụng. KENSA Dịch vụ thẩm định xe cũ sẽ đi sâu vào đánh giá chi tiết từng mẫu xe, từ thông số kỹ thuật, thiết kế, khả năng vận hành trên các địa hình khác nhau, đến mức tiêu hao nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn khách quan để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình vào năm 2025.
Tổng quan về xe ADV 150 và ADV 160: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
Việc so sánh ADV 150 và ADV 160 luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm khi đứng trước quyết định lựa chọn một mẫu xe tay ga địa hình đa năng. Vậy, đâu là sự khác biệt giữa hai phiên bản này và xe ADV nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn? KENSA Dịch vụ thẩm định xe cũ sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cả hai dòng xe, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.
ADV 150 và ADV 160 đều là những mẫu xe tay ga adventure của Honda, hướng đến những người dùng yêu thích sự linh hoạt, tiện dụng trong di chuyển hàng ngày, đồng thời có khả năng đáp ứng nhu cầu khám phá những cung đường mới. Tuy nhiên, giữa hai phiên bản vẫn tồn tại những khác biệt quan trọng về động cơ, thiết kế và trang bị.
Để đưa ra quyết định phù hợp, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng cá nhân. Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong thành phố, ưu tiên sự linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, và không quá quan trọng về sức mạnh động cơ, thì ADV 150 có thể là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn thường xuyên di chuyển đường dài, cần một chiếc xe mạnh mẽ hơn, ổn định hơn, và được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, thì ADV 160 sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

So sánh chi tiết thông số kỹ thuật của ADV 150 và ADV 160 (Cập nhật 2025)
Việc so sánh ADV 150 và ADV 160 về thông số kỹ thuật là bước quan trọng giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp, đặc biệt khi phiên bản cập nhật 2025 hứa hẹn những cải tiến đáng chú ý. KENSA Dịch vụ thẩm định xe cũ sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật cốt lõi của hai mẫu xe, từ động cơ, kích thước, trang bị an toàn đến các tính năng tiện ích, mang đến cái nhìn tổng quan và toàn diện nhất.
Thông số | ADV 150 (2024) | ADV 160 (2024) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Động cơ | eSP, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng chất lỏng | eSP+, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng chất lỏng | ADV 160 sử dụng động cơ thế hệ mới |
Dung tích xy-lanh | 149.3cc | 156.9cc | Dung tích lớn hơn mang lại công suất nhỉnh hơn |
Công suất tối đa | 10.7 kW (14.5 mã lực) @ 8,500 vòng/phút | 11.8 kW (16.0 mã lực) @ 8,500 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại | 13.8 Nm @ 6,500 vòng/phút | 14.7 Nm @ 6,500 vòng/phút | |
Hệ thống phun xăng | PGM-FI (Phun xăng điện tử) | PGM-FI (Phun xăng điện tử) | |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | |
Hệ thống truyền động | Vô cấp (CVT) | Vô cấp (CVT) | |
Dung tích bình xăng | 8 lít | 8.1 lít | |
Kích thước (D x R x C) | 1,950 x 763 x 1,153 mm | 1,950 x 763 x 1,196 mm | ADV 160 cao hơn một chút |
Chiều cao yên | 795 mm | 780 mm | ADV 160 thấp hơn, phù hợp với nhiều người lái |
Khoảng sáng gầm | 165 mm | 165 mm | |
Trọng lượng | 133 kg | 133 kg | |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, bình dầu | ADV 160 có phuộc sau cải tiến |
Phanh trước | Đĩa đơn, ABS (tùy chọn) | Đĩa đơn, ABS (tùy chọn) | |
Phanh sau | Đĩa đơn | Đĩa đơn | |
Lốp trước | 110/80-14 | 110/80-14 | |
Lốp sau | 130/70-13 | 130/70-13 | |
Hệ thống đèn | LED | LED | |
Mặt đồng hồ | LCD | LCD | ADV 160 có thêm thông tin |
Khóa thông minh | Có | Có |
Dễ thấy, ADV 160 sở hữu động cơ eSP+ dung tích lớn hơn 156.9cc so với 149.3cc của ADV 150, mang lại công suất và mô-men xoắn nhỉnh hơn, hứa hẹn khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi di chuyển trên đường trường hoặc chở thêm người. Điều này đồng nghĩa với việc ADV 160 có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của những người dùng thường xuyên di chuyển xa hoặc yêu thích cảm giác lái phấn khích.
Về kích thước, cả hai mẫu xe gần như tương đồng, tuy nhiên, ADV 160 có chiều cao tổng thể nhỉnh hơn một chút (1,196 mm so với 1,153 mm). Chiều cao yên xe của ADV 160 lại thấp hơn (780 mm so với 795 mm), giúp người lái dễ dàng chống chân hơn, đặc biệt là những người có chiều cao khiêm tốn. Điều này cho thấy Honda đã có sự điều chỉnh để ADV 160 phù hợp hơn với nhiều đối tượng người dùng.
Một điểm nâng cấp đáng chú ý khác trên ADV 160 là hệ thống giảm xóc sau với lò xo trụ đôi và bình dầu, hứa hẹn khả năng vận hành êm ái và ổn định hơn so với giảm xóc thông thường trên ADV 150, đặc biệt khi di chuyển trên địa hình xấu. Tuy nhiên, cả hai mẫu xe đều được trang bị phanh đĩa trước sau và hệ thống ABS tùy chọn, đảm bảo an toàn cho người lái trong các tình huống khẩn cấp.

Đánh giá chi tiết thiết kế và trang bị: ADV 150 so với ADV 160
Khi so sánh ADV 150 và ADV 160, một trong những yếu tố quan trọng nhất để đưa ra quyết định chính là thiết kế tổng thể và trang bị đi kèm. Sự khác biệt về ngoại hình và tính năng giữa hai mẫu xe này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
Thiết kế tổng thể:
- ADV 150: Sở hữu thiết kế adventure đặc trưng, mạnh mẽ và hầm hố, phù hợp với những người yêu thích phong cách thể thao và cá tính. Các đường nét góc cạnh, đèn pha đôi sắc sảo và phần đầu xe cao ráo tạo nên vẻ ngoài ấn tượng cho ADV 150.
- ADV 160: Kế thừa DNA thiết kế từ ADV 150 nhưng được tinh chỉnh lại để trông hiện đại và thanh thoát hơn. Thay đổi đáng chú ý nhất là phần đầu xe được thiết kế lại với đèn pha LED mới, mang đến diện mạo sắc sảo và tinh tế hơn.
Trang bị và tiện ích:
- Hệ thống đèn chiếu sáng: Cả hai xe đều được trang bị hệ thống đèn LED toàn diện, tuy nhiên, ADV 160 nổi bật hơn với đèn pha LED thiết kế mới, tăng cường khả năng chiếu sáng và tính thẩm mỹ.
- Mặt đồng hồ: ADV 150 sử dụng đồng hồ LCD đơn sắc hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết. Trong khi đó, ADV 160 được nâng cấp lên đồng hồ LCD màu hiện đại, hiển thị trực quan và dễ quan sát hơn.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Cả ADV 150 và ADV 160 đều được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
- Hệ thống phanh ABS: ADV 150 có phiên bản được trang bị ABS 1 kênh ở bánh trước, còn ADV 160 được trang bị ABS 2 kênh ở cả bánh trước và sau, tăng cường độ an toàn khi phanh gấp.
- Cổng sạc USB: ADV 160 được trang bị cổng sạc USB tích hợp trong hộc chứa đồ phía trước, cho phép người dùng sạc các thiết bị di động một cách tiện lợi. ADV 150 không có trang bị này.
- Hộc chứa đồ: Cả hai xe đều có hộc chứa đồ dưới yên rộng rãi, đủ sức chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu và một số vật dụng cá nhân khác. Tuy nhiên, ADV 160 có thiết kế hộc chứa đồ thông minh hơn với vách ngăn có thể điều chỉnh, giúp tối ưu hóa không gian chứa đồ.
Tóm lại, khi đánh giá về thiết kế và trang bị, ADV 160 nhỉnh hơn ADV 150 nhờ những nâng cấp về mặt thẩm mỹ, trang bị tiện ích và hệ thống an toàn. Tuy nhiên, ADV 150 vẫn là một lựa chọn hấp dẫn với thiết kế mạnh mẽ và mức giá cạnh tranh hơn. Việc lựa chọn mẫu xe nào phụ thuộc vào sở thích cá nhân, nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mỗi người.

Trải nghiệm lái thực tế: Đánh giá khả năng vận hành của ADV 150 và ADV 160 trên đường phố Việt Nam (2025)
Để đánh giá toàn diện việc so sánh ADV 150 và ADV 160, không thể bỏ qua trải nghiệm lái thực tế trên đường phố Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh giao thông năm 2025. Việc trực tiếp cầm lái và cảm nhận sự khác biệt về khả năng vận hành giữa hai mẫu xe này sẽ giúp người dùng có cái nhìn khách quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Trên đường phố Việt Nam, nơi giao thông phức tạp và đa dạng, khả năng vận hành của một chiếc xe tay ga adventure như ADV 150 và ADV 160 được đánh giá trên nhiều yếu tố. Đầu tiên, sức mạnh động cơ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc, vượt xe và di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. ADV 160, với dung tích xi-lanh lớn hơn, hứa hẹn mang lại khả năng tăng tốc tốt hơn so với ADV 150, đặc biệt khi chở thêm người hoặc hàng hóa.
Tiếp theo, hệ thống treo và khả năng xử lý của xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và an toàn khi di chuyển trên các địa hình khác nhau. ADV 150 và ADV 160 đều được trang bị phuộc trước ống lồng và giảm xóc sau đôi, nhưng sự khác biệt về thiết kế và điều chỉnh có thể mang lại cảm giác lái khác nhau. Người lái cần trải nghiệm thực tế trên các đoạn đường gồ ghề, ổ gà, hoặc đường xấu để đánh giá khả năng hấp thụ xung lực và giữ ổn định của xe.
Ngoài ra, hệ thống phanh cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. ADV 150 và ADV 160 đều có tùy chọn phanh ABS, giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. Tuy nhiên, hiệu quả phanh còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng má phanh, áp suất dầu phanh và kỹ năng của người lái. Việc thử nghiệm phanh ở các tốc độ khác nhau sẽ giúp đánh giá khả năng kiểm soát và giảm tốc của xe.
Cuối cùng, tư thế lái và sự thoải mái cũng ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm lái xe, đặc biệt là trên những hành trình dài. ADV 150 và ADV 160 có thiết kế adventure với tay lái cao và yên xe rộng, mang lại tư thế ngồi thẳng lưng, thoải mái. Tuy nhiên, kích thước tổng thể và chiều cao yên xe có thể khác nhau, phù hợp với những người có chiều cao và vóc dáng khác nhau. Vì vậy, người lái nên trực tiếp ngồi lên xe và thử lái để cảm nhận sự thoải mái và phù hợp với bản thân.
So sánh giá cả và chi phí vận hành: ADV 150 hay ADV 160 kinh tế hơn? (Cập nhật 2025)
Để đưa ra quyết định so sánh ADV 150 và ADV 160, yếu tố kinh tế luôn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi xem xét về giá cả và chi phí vận hành. Việc lựa chọn giữa hai mẫu xe tay ga adventure này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách và nhu cầu sử dụng trong dài hạn, từ đó đánh giá xem ADV 150 hay ADV 160 thực sự là lựa chọn kinh tế hơn. KENSA Dịch vụ thẩm định xe cũ sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sở hữu và sử dụng của cả hai dòng xe trong năm 2025.
Giá bán: Mức giá xe là yếu tố đầu tiên cần xem xét. Thông thường, ADV 150 có mức giá niêm yết thấp hơn so với ADV 160. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý có thể khác nhau tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi và phiên bản (tiêu chuẩn, đặc biệt…). Do đó, bạn nên tham khảo giá ở nhiều đại lý khác nhau để có được thông tin chính xác nhất. Ngoài ra, cần tính thêm các khoản phí khác như phí trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm xe máy,… để có cái nhìn tổng quan về chi phí ban đầu.
Chi phí nhiên liệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vận hành. Mặc dù ADV 160 có dung tích xi-lanh lớn hơn, nhưng nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI tiên tiến và hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop), mức tiêu thụ nhiên liệu của xe không chênh lệch quá nhiều so với ADV 150. Theo công bố của nhà sản xuất và đánh giá từ người dùng, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của ADV 150 vào khoảng 2,2 – 2,4 lít/100km, trong khi ADV 160 là 2,3 – 2,5 lít/100km. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành, phong cách lái xe và tải trọng.
Chi phí bảo dưỡng: Chi phí bảo dưỡng định kỳ cũng là một yếu tố cần xem xét. Cả ADV 150 và ADV 160 đều yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Các chi phí bảo dưỡng bao gồm thay dầu nhớt, lọc gió, bugi, kiểm tra hệ thống phanh, hệ thống điện,… Chi phí bảo dưỡng cho ADV 160 có thể cao hơn một chút so với ADV 150 do sử dụng một số phụ tùng khác biệt. Tuy nhiên, nếu bảo dưỡng đúng cách và sử dụng phụ tùng chính hãng, cả hai mẫu xe đều có độ bền cao và ít gặp các sự cố hỏng hóc.
Chi phí sửa chữa: Trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những sự cố hỏng hóc cần sửa chữa. Chi phí sửa chữa phụ thuộc vào mức độ hư hỏng và giá cả phụ tùng thay thế. Nhìn chung, chi phí sửa chữa cho ADV 150 và ADV 160 tương đương nhau, vì cả hai đều sử dụng chung nhiều phụ tùng. Tuy nhiên, một số phụ tùng đặc thù của ADV 160 có thể có giá cao hơn. Để giảm thiểu chi phí sửa chữa, bạn nên bảo dưỡng xe định kỳ, lái xe cẩn thận và lựa chọn các trung tâm sửa chữa uy tín.
Các chi phí khác: Ngoài các chi phí trên, bạn cũng cần tính đến các chi phí khác như phí bảo hiểm xe máy, phí gửi xe, phí rửa xe,… Các chi phí này không đáng kể, nhưng cũng cần được đưa vào tổng chi phí vận hành.
Tóm lại, để xác định ADV 150 hay ADV 160 kinh tế hơn, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố về giá bán, chi phí nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa chữa và các chi phí khác. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe có giá bán thấp hơn và mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn một chút, ADV 150 là một lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn sẵn sàng chi trả thêm một khoản tiền để sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ hơn, nhiều công nghệ hơn và không quá quan trọng về sự chênh lệch nhỏ trong chi phí vận hành, ADV 160 sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ưu nhược điểm của từng dòng xe ADV: Tổng hợp đánh giá từ người dùng và chuyên gia (2025)
Việc so sánh ADV 150 và ADV 160 không chỉ dừng lại ở thông số kỹ thuật hay thiết kế bên ngoài, mà còn cần xem xét ưu nhược điểm của từng dòng xe dựa trên đánh giá từ người dùng thực tế và các chuyên gia trong ngành. Những đánh giá này, được cập nhật đến năm 2025, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất khi lựa chọn giữa hai mẫu xe tay ga địa hình này.
Vậy, ưu điểm của ADV 150 là gì? Nhiều người dùng đánh giá cao khả năng vận hành linh hoạt của ADV 150 trong đô thị nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn so với ADV 160. Theo một khảo sát trên các diễn đàn xe máy tại Việt Nam năm 2024, 75% người dùng ADV 150 hài lòng với khả năng luồn lách trong phố đông. Thêm vào đó, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của ADV 150 thường thấp hơn, phù hợp với những người có ngân sách eo hẹp. Tuy nhiên, nhược điểm của ADV 150 là sức mạnh động cơ có phần hạn chế khi di chuyển đường dài hoặc chở nặng, đặc biệt khi so sánh với “người anh em” ADV 160.
Đối với ADV 160, ưu điểm nổi bật nhất là sức mạnh động cơ vượt trội. Động cơ 156,9cc của ADV 160 mang lại khả năng tăng tốc tốt hơn, vận hành ổn định hơn trên đường trường và khi chở thêm người hoặc hành lý. Các chuyên gia từ tạp chí Xe & Đời sống đánh giá cao khả năng off-road nhẹ của ADV 160 nhờ hệ thống treo và khung gầm được cải tiến. Song song đó, nhược điểm của ADV 160 bao gồm giá thành cao hơn, kích thước lớn hơn gây khó khăn khi di chuyển trong phố đông, và chi phí vận hành (tiêu thụ nhiên liệu, bảo dưỡng) cũng nhỉnh hơn so với ADV 150.
Tóm lại, quyết định chọn ADV 150 hay ADV 160 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính cá nhân. Nếu bạn ưu tiên sự linh hoạt, tiết kiệm và chủ yếu di chuyển trong thành phố, ADV 150 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn thường xuyên đi đường dài, cần sức mạnh động cơ lớn hơn và không ngại chi phí cao hơn, ADV 160 sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Để có cái nhìn khách quan và chi tiết hơn về ưu nhược điểm của từng phiên bản, bạn có thể so sánh ADV và PCX. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Nên chọn ADV 150 hay ADV 160? Tư vấn lựa chọn dựa trên nhu cầu sử dụng cá nhân (2025)
Việc so sánh ADV 150 và ADV 160 để đưa ra quyết định nên chọn mẫu xe nào phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu sử dụng cá nhân và ngân sách của bạn trong năm 2025. Hai mẫu xe này đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tay ga adventure, nhưng lại sở hữu những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với những đối tượng khách hàng khác nhau. Để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này, từ mục đích sử dụng hàng ngày đến sở thích cá nhân.
KENSA đưa ra lời khuyên tư vấn lựa chọn phù hợp nhất, hãy tự trả lời những câu hỏi sau, bởi lẽ mỗi người sẽ có một đáp án riêng:
- Bạn sử dụng xe chủ yếu để làm gì? Đi làm hàng ngày trong thành phố, đi phượt đường dài, hay kết hợp cả hai?
- Bạn thường đi một mình hay chở thêm người? Việc này ảnh hưởng đến yêu cầu về sức mạnh động cơ và sự thoải mái của xe.
- Ngân sách của bạn là bao nhiêu? Giá cả là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc, vì ADV 160 thường có giá cao hơn ADV 150.
- Bạn ưu tiên yếu tố nào hơn? Sức mạnh động cơ, trang bị tiện nghi, hay khả năng tiết kiệm nhiên liệu?
- Bạn có thường xuyên di chuyển trên địa hình xấu không? Nếu có, hệ thống treo và khả năng vượt địa hình của xe sẽ là yếu tố quan trọng.
Nếu bạn chủ yếu sử dụng xe để di chuyển trong thành phố, ADV 150 có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Xe ADV 150 với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng luồn lách trong điều kiện giao thông đông đúc. Động cơ 150cc của xe cũng đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn so với ADV 160. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên đi phượt đường dài hoặc chở thêm người, ADV 160 sẽ là lựa chọn tốt hơn. Xe ADV 160 sở hữu động cơ mạnh mẽ hơn, giúp xe vận hành ổn định và êm ái trên những cung đường dài. Ngoài ra, xe còn được trang bị một số tính năng tiện nghi hơn, như hệ thống đèn LED hiện đại, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng khi di chuyển vào ban đêm.
Về yếu tố giá cả, ADV 150 thường có mức giá dễ tiếp cận hơn so với ADV 160. Nếu ngân sách của bạn có hạn, ADV 150 là một lựa chọn kinh tế hơn mà vẫn đáp ứng được nhu cầu di chuyển cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng chi thêm tiền để sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ hơn, nhiều trang bị hơn, ADV 160 sẽ mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn.
Cuối cùng, hãy xem xét ưu nhược điểm của từng dòng xe. ADV 150 có ưu điểm về giá cả, sự linh hoạt trong thành phố và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng nhược điểm là động cơ không mạnh mẽ bằng ADV 160 và ít trang bị hơn. ADV 160 có ưu điểm về sức mạnh động cơ, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành trên đường dài, nhưng nhược điểm là giá cao hơn và mức tiêu hao nhiên liệu lớn hơn. Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chọn xe ADV sáng suốt nhất, phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.
Đừng bỏ lỡ! Tìm hiểu ngay những kinh nghiệm mua Honda ADV 150 cũ hữu ích để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.